000 nam a22 7a 4500
999 _c8416
_d8416
003 OSt
005 20201130145419.0
008 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _c1
100 _aTừ Giay
245 _aPhong chách ăn vệt Nam
_cTừ Giaays
260 _a[Hà Nọi]
_bTừ điển Bách Khoa
_c2001
300 _a117tr
_c19cm
942 _2ddc
_cGT