000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8418 _d8418 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130150424.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cf | ||
100 | _aYến Thoa | ||
245 |
_aKhỏe và đẹp cho bạn gái _cYến Thoa |
||
250 | _aTái bản có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội _bThể dục Thể thao _c1993 |
||
300 | _a50 tr | ||
942 |
_2ddc _cTL |