000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8420 _d8420 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130150519.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cq | ||
100 | _aPhan Hà | ||
245 |
_aCấu trúc câu cơ bản trong tiếng anh _cPhan Hà |
||
260 |
_a[ Hà Nội] _bGiaos dục _c2001 |
||
300 |
_a95tr _c20cm |
||
440 | _atủ sách ngoại ngữ chuyên đề | ||
942 |
_2ddc _cGT |