000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8422 _d8422 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130150715.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
100 | _aPhan Hà | ||
245 |
_aCấu trúc câu cơ bản trong tiếng anh _cPhan Hà |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2001 |
||
300 |
_a95 tr _c21 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |