000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8424 _d8424 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130151058.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cd | ||
110 | _aViệt Nam (CHXHCN). Luật. | ||
245 | _aHệ thống các quy định pháp luật về lao động: Quy định về việc làm | ||
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a332 tr _c21 cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |