000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8425 _d8425 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130151126.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
110 | _aLê Huy Hảo | ||
245 |
_aĐể trở thành người quản lý giỏi _cLê Huy Hảo, Đặng Tuấn Hưng |
||
260 |
_aThanh Hóa _bThanh Hóa _c2003 |
||
300 |
_a351 tr _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |