000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8426 _d8426 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130151406.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
245 | _aTài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước chương trình chuyên viên | ||
260 |
_aHà nội _bHọc viện hành chính quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a293 tr _c21 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |