000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8428 _d8428 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130151702.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
100 | _aSolages Olivier de | ||
245 |
_aNhững thành công và những thất vọng về phát triển trong thế giới thứ ba _cOlovier de Solages _hTài liệu tham khảo nội bộ |
||
260 |
_aHà Nội _bThông tin tư liệu _c1996 |
||
300 | _a220 tr | ||
942 |
_2ddc _cGT |