000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8432 _d8432 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130152026.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
100 | _aĐào Huy Huân | ||
245 |
_aKinh tế các nước |Đông Nam  _bĐào Huy Huân _cBrunei, Philippines, Indonesia, Malaysia và Hợp tác kinh tế của Hiệp hội ASEAN |
||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a371 tr _c21 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |