000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8433 _d8433 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130152301.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
110 | _aTrần Đông Căn | ||
245 |
_aPhòng chống đau thần kinh tọa _cTrần Đông Căn, Nguyễn Thái Nhiên dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2003 |
||
300 |
_a313 tr _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |