000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8435 _d8435 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130152609.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
100 | _aNguyễn Văn Khang | ||
245 |
_aTiếng lóng Việt nam _cNguyễn Văn Khang |
||
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội _bKhoa học xã hội _c2010 |
||
300 |
_a255 tr _c21 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |