000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8441 _d8441 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130153153.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _csdtdgfafh | ||
100 | _aPhạm Bình Quyền | ||
245 | _aSinh thái học côn trùng | ||
260 |
_aHà Nội: _bGiáo dục, _c1994 |
||
300 |
_a120tr., _c21cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |