000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8442 _d8442 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130153227.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ca | ||
100 | _aKundera Milan | ||
245 |
_aTiểu luận _bNghệ thuật tiểu thuyết: Những di chúc bị phản bội _cMilan Kundera; Nguyễn Ngọc dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2001 |
||
300 |
_a462 tr _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |