000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8443 _d8443 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201130153526.0 | ||
008 | 201130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c1 | ||
100 | _aStoppard, Miriam | ||
245 |
_aSức khỏe phụ nữ _cMiriam Stppard ; Nguyễn Thị Vân dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bPhụ nữ _c2004 |
||
300 |
_a320tr _b36 ảnh màu _c24 cm |
||
942 |
_2ddc _cGT |