000 | 01499nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8509 _d8509 |
||
001 | 00244151 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20210315102021.0 | ||
008 | 041029s1981 ||||||viesd | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a632 _bĐ113Đ |
084 | _aM415.8 | ||
100 | 1 | _aTrần Thị Lài | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm sinh học sinh thái của ong mắt đỏ mầu đen (trichogramma japonicum ash 1904) và khả năng sử dụng chúng trong phòng trừ sâu cuốn lá nhỏ (Cnaphalocrocis medinalis guenee) hại lúa _bLAPTSKH Sinh học _cTrần Thị Lài |
260 |
_aH. _c1981 |
||
300 |
_a186tr. _c30cm _e1 tt |
||
502 | _aViện Sinh vật học | ||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aNghiên cứu đặc điểm sinh học sinh thái của J japonicum để có thể nhân nuôi được một số lượng lớn, đặc điểm sinh học sinh thái của loài vật chủ thích hợp, xây dựng quy trình nhân nuôi và sản xuất ong mắt đỏ để phòng trừ sâu hại lúa ở một số địa điểm trên miền Bắc | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aOng mắt đỏ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLúa |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSâu hại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhương pháp sinh học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBảo vệ thực vật |
|
941 | _aViệt Nam | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cGT |