000 | 01394aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8511 _d8511 |
||
001 | 00420026 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315102044.0 | ||
008 | 090812s2009 ||||||chisd | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _achi | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a676 _bNGH305C |
100 | 1 | _aCao Quốc An | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu tính chất hoá học và tính năng sản xuất bột giấy của cây tre ngọt trồng tại Việt Nam _bLATS _cCao Quốc An |
260 |
_aNam Kinh _c2009 |
||
300 |
_a95tr. _bbảng, biểu _c30cm _e1 tt |
||
502 | _aĐại học Lâm nghiệp Nam Kinh ; Ngày bảo vệ: 17/6/2009 | ||
504 | _aThư mục: tr. 92-95 | ||
520 | _aNghiên cứu tính năng của thân cây cũng như công nghệ để tận dụng thân cây tre trong công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy. Phân tích các tính chất hoá học của cây tre ngọt, qua đó rút ra công nghệ tối ưu cho sản xuất bột giấy | ||
546 | _aChính văn bằng tiếng Trung Quốc | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCông nghệ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTre |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBột giấy |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSản xuất |
|
653 | _aCây tre ngọt | ||
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cLP |