000 | 01119aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8521 _d8521 |
||
001 | 00483248 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315102352.0 | ||
008 | 120312s2011 ||||||viesd | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a633.6 _bC126M |
100 | 1 | _aTrần Văn Sỏi | |
245 | 1 | 0 |
_aCây mía _cTrần Văn Sỏi _nT.1 |
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aNghệ An _bNxb. Nghệ An _c2011 |
||
300 |
_a83tr. _bhình vẽ _c19cm |
||
520 | _aGiới thiệu lịch sử phát triển của nghề sản xuất mía đường, tiềm năng đất đai và các vùng trồng mía ở Việt Nam; các đặc điểm hình thái, sinh thái, sinh lí, sinh hoá và sinh trưởng của mía; kỹ thuật chọn đất, làm đất trồng mía, thiết kế xây dựng đồng ruộng và chế độ canh tác khi trồng mía | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTrồng trọt |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMía |
|
773 |
_dNghệ An _d2011 _dNxb. Nghệ An _tCây mía _w483242 |
||
930 | _a286705 | ||
942 |
_2ddc _cTL |