000 | 00514nta a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8524 _d8524 |
||
001 | 521337 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20210315102458.0 | ||
008 | 130602s ||||||viesd | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | _avie | ||
084 | _aS611 | ||
100 | _aNgọc Thọ | ||
245 |
_aBáo động kim cương nhập lậu _cNgọc Thọ |
||
650 | _aKim cương | ||
650 |
_2btktvqg _aGian lận |
||
650 | _aNhập khẩu | ||
650 | _aTrốn thuế | ||
773 |
_tĐầu tư chứng khoán _g2006. - Số 42. - Tr.31 |
||
942 |
_2ddc _cGT |