000 | 01167nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8526 _d8526 |
||
001 | 00086421 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20210315102549.0 | ||
008 | 040524s1995 b 000 0 od | ||
020 | _c6700d | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9605 | |
080 | _a633.61 | ||
084 |
_aM218 _bK600TH |
||
100 | 1 | _aTrần Văn Sỏi | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật trồng mía ở vùng đồi núi _cTrần Văn Sỏi |
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c1995 |
||
300 |
_a234tr _c19cm |
||
500 | _aThư mục Tr.233-234 | ||
520 | _aLợi ích, triển vọng của nghề mía và vùng mía trung du phía Bắc. Các đặc điểm hình thái, sinh lý, sinh thái của cây mía. Đất đai, chế độ canh tác, phân bón, nước, sâu bệnh, giống, thời vụ, khoảng cách, mật độ, chăm sóc trong kỹ thuật trồng mía. Thu hoạch và phân tích chất lượng của mía | ||
653 | _amía | ||
653 | _avùng đồi núi | ||
653 | _atrồng trọt | ||
930 | _a87825 | ||
942 |
_2ddc _cTL |