000 | 01056nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8530 _d8530 |
||
001 | 00103030 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315102722.0 | ||
008 | 040524s1997 b 000 0 od | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9806 | |
080 | _a635.9 | ||
084 |
_aM278 _bH401V |
||
100 | 1 | _aĐào Mạnh Khuyến | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa và cây cảnh _cĐào Mạnh Khuyến _nPh.2 |
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c1997 |
||
300 |
_a143tr : 8 tờ ảnh _c19cm |
||
505 | _aPh.2 | ||
520 | _aCây cảnh và thú chơi. Các bộ phận chính yếu của cây và vai trò của chúng. Các yêu cầu ngoại cảnh chính yếu của cây. Phân loại cây cảnh trồng trong chậu. Các khâu kỹ thuật chủ yếu. | ||
653 | _aCây cảnh | ||
653 | _ahoa | ||
653 | _atrồng trọt | ||
653 | _akĩ thuật trồng trọt | ||
930 | _a99278 | ||
942 |
_2ddc _cLP |