000 00501nta a22001818a 4500
999 _c8535
_d8535
001 00365376
003 0
005 20210315103009.0
008 080713s ||||||viesd
040 _cTVQGVN
041 0 _avie
084 _aM27
100 0 _aVăn Sáu
245 1 0 _aThú chơi cây cảnh ở Hà Thành
_cVăn Sáu
650 7 _aNghề trồng cây cảnh
650 7 _aNghệ thuật cắt tỉa
651 7 _aHà Nội
773 0 _tDân tộc và Thời đại
_g2005. - Số 75. - tr.28,36
942 _2ddc
_cLP