000 | 00501nta a22001818a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8535 _d8535 |
||
001 | 00365376 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315103009.0 | ||
008 | 080713s ||||||viesd | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aM27 | ||
100 | 0 | _aVăn Sáu | |
245 | 1 | 0 |
_aThú chơi cây cảnh ở Hà Thành _cVăn Sáu |
650 | 7 | _aNghề trồng cây cảnh | |
650 | 7 | _aNghệ thuật cắt tỉa | |
651 | 7 | _aHà Nội | |
773 | 0 |
_tDân tộc và Thời đại _g2005. - Số 75. - tr.28,36 |
|
942 |
_2ddc _cLP |