000 | 00644aam a22001818a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8536 _d8536 |
||
001 | 694891 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315103109.0 | ||
008 | 160425s2016 ||||||viesd | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 | _223 |
100 | 1 | _aTrần Hợp | |
245 | 1 | 0 |
_aTài nguyên cây cảnh Việt Nam _b= Ornamental plant resources in VietNam _cTrần Hợp |
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2016 |
||
300 | _c24cm | ||
774 |
_aTrần Hợp _dH. _dNông nghiệp _d2016 _gT.2 _h583tr. _tCẩm nang nhận biết cây cảnh Việt Nam = Handbook to identific of ornamental plants in VietNam _w694917 _z9786046022503 |
||
942 |
_2ddc _cLP |