000 | 01051nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8538 _d8538 |
||
001 | 00195834 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20210315103303.0 | ||
008 | 040524s2003 b 000 0 od | ||
020 | _c32500đ | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _atiếng anh | |
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0308 | |
080 | _a902.7 | ||
084 |
_aP52(1)-5 _bNH000ữ |
||
100 | 1 | _aNgô Thị Kim Doan | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững lễ hội Việt Nam tiêu biểu _bSách song ngữ Anh-Việt _cNgô Thị Kim Doan |
260 |
_aH. _bVăn hoá Thông tin _c2003 |
||
300 |
_a323tr _c19cm |
||
500 | _aTên sách và chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt-Anh | ||
520 | _aGồm 200 lễ hội tiêu biểu cho các dân tộc, các vùng văn hoá và các tôn giáo tín ngưỡng của nước ta | ||
653 | _aLễ hội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá tinh thần | ||
930 | _a151266 | ||
942 |
_2ddc _cTL |