000 | 01243cam a22003134a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8544 _d8544 |
||
001 | 13953606 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315103530.0 | ||
008 | 050302s2004 vm b 000 0 vie | ||
010 | _a 2005346053 | ||
035 | _a(OCoLC)ocm60321958 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND]100,000 |
||
040 |
_aDLC _cDLC _dWAU _dTEF _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aBL2055 _b.M35 2004 |
100 | 1 | _aMai, Thanh Hải. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa chí tôn giáo lễ hội Việt Nam : _bđình, chùa, nhà thờ, thánh thất, đền miếu, lễ hộ̂i, tu viện, am điện, lăng tẩm-- / _cMai Thanh Hải. |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Văn hoá-thông tin, _c2004. |
||
300 |
_a851 p. ; _c21 cm. |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (p. 849). | ||
650 | 0 |
_aChurch buildings _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aBuddhist temples _zVietnam. |
|
651 | 0 |
_aVietnam _xReligion. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cTL |