000 | 01398nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8546 _d8546 |
||
001 | 00239116 | ||
003 | 0 | ||
005 | 20210315103639.0 | ||
008 | 041029s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a364 _bKH100N |
084 | _aM25 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Ngọc Kiểm | |
245 | 1 | 0 |
_aKhả năng phát triển cây ăn quả góp phần chuyển đổi cơ cấu cây trồng ở vùng đồng bằng sông Hồng _bLAPTSKH Nông nghiệp: 4.01.08 _cNguyễn Ngọc Kiểm |
260 | _aViện khoa Khoa học Kĩ thuật Nông nghiệp Việt Nam | ||
260 |
_aH. _c1995 |
||
300 |
_a161tr. _c32cm _e1tt |
||
504 | _aThư mục cuối chính văn | ||
520 | _aNghiên cứu tài nguyên khí hậu đồng bằng sông Hồng đối với cây ăn quả. Khả năng phát triển cây ăn quả ở vùng đồng bằng sông Hồng và một số mô hình có triển vọng. Biện pháp chuyển hướng sử dụng đất sang trồng cây ăn quả ở các tỉnh đồng bằng sông Hồng | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCây ăn quả |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTrồng trọt |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCây trồng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐồng bằng sông Hồng |
|
941 | _aTS | ||
942 |
_2ddc _cLP |