000 | 01313aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8548 _d8548 |
||
001 | 00318718 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20210315103729.0 | ||
008 | 061211s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c19000đ | ||
040 | _cTVQGVN | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a959.7 |
084 |
_aP51(1)-7z73 _bGI-108T |
||
100 | 1 | _aPhạm Bích Hằng | |
245 |
_aGiáo trình lịch sử văn hoá Việt Nam _bDùng trong các trường THCN _cPhạm Bích Hằng |
||
260 |
_aH. _bNxb. Hà Nội _c2006 |
||
300 |
_a139tr. _c24cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội | ||
504 | _aThư mục: tr. 138 | ||
520 | _aKhái lược về văn hoá và môi trường văn hoá Việt Nam. Các giai đoạn của lịch sử văn hoá Việt Nam. Khái quát chung về làng xã Việt Nam. Tín ngưỡng dân gian - Lễ hội Việt Nam | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTín ngưỡng dân gian |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học dân gian |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLễ hội |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDân tộc học |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo trình |
|
901 | _a902.7(V)(075.3) | ||
910 | _aMai | ||
930 | _a201402 | ||
942 |
_2ddc _cGT |