000 nam a22 7a 4500
999 _c8580
_d8580
040 _bHUC
041 1 _avie
082 1 _a070.33
245 0 1 _atừ điển thuật ngữ báo chí- xuất bản :
_bAnh - Nga - Việt /
_cnhiều tác giả
246 3 1 _atrilingual dictionary of terms related to journalism and publishing (english - rusian - vietnamses)
260 _a[H.] :
_bThông tin và truyền thông
300 _a300 tr. ;
_b24cm
504 _athư mục : tr. 489
520 3 _atập hợp các thuật ngữ báo chí truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng anh - pháp - việt được sắp xếp theo thứ tự a- b - c
942 _2ddc
_cTL