000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8585 _d8585 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20210330143056.0 | ||
008 | 210330b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVie | ||
245 |
_aTừ điển thuật ngữ : _bBáo chí - Xuất bản. _cQuang Đạm...[và những người khác]. |
||
246 | 3 | 1 | _aTrilingual dictionary of terms related to journalism and publishing |
300 |
_a489tr. ; _c24cm. |
||
520 | _aTập hợp các thuật ngữ báo chí- truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh- Pháp- Việt được sắp xếp theo thứ tự a- b- c | ||
942 |
_2ddc _cTL |