000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8598 _d8598 |
||
040 | _bHUC | ||
041 | 0 | _avn | |
082 | 1 |
_a509.2 _b214 |
|
100 | 1 | 0 |
_aHòang, Lệ Minh _dBiên soạn |
245 | 1 | 0 |
_aDoanh nhân trong lĩnh vực KHTN _b.................. _cBiên soạn: Hoàng, Lệ Minh |
246 | 2 | 1 | _a....... |
260 |
_a[H.] _bVăn hóa - Thông tin _c2011 |
||
300 |
_a379tr. _bCó hình ảnh _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi. Bách khoa danh nhân | ||
520 | 3 | _a.......... | |
650 | 1 | 7 | _aKHTT |
650 | 1 | 7 | _aDanh nhân thế giới |
942 |
_2ddc _cTL |