000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8617 _d8617 |
||
040 | _bHUC | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 1 |
_a509.2 _b214 |
|
100 | 1 | 0 | _aHoàng, Lê Minh |
245 | 1 | 0 |
_aDanh nhân trong lĩnh vực KHTN _cBiên soạn: Hoàng Lê Minh |
260 |
_a[H.]: _bVăn hóa- Thông tin _c2011 |
||
300 |
_a379 _bCó hình ânh _c21cm |
||
500 | _aDTTS ghi: bách khoa danh nhân thế giới | ||
650 | 1 | 7 |
_aKHTN _2BTKTVQG |
650 | 1 | 7 |
_aDanh nhân thế giới _2BTKTVQG |
942 |
_2ddc _cSTK |