000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8643 _d8643 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20210406135930.0 | ||
008 | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _chuc | ||
082 | 0 | _a5969947003350 | |
100 | 1 | _aGreene, Robert | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững quy luật của bản chất con người : _bThe Laws of human nature / _cGreene, Robert |
260 |
_a[H.] : _bNxb Trẻ, _c2020 |
||
300 |
_a884tr. : _bBìa mềm ; _c23cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |