000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8645 _d8645 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20210406140037.0 | ||
008 | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cHUC | ||
245 |
_aNhững quy luật bản chất con người : _bThe Laws of human nature / _cGreene , Robert |
||
260 |
_a[.H] _bNXB trẻ _c2000 |
||
300 |
_a884tr. : _bBìa mềm _c23cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |