000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8660 _d8660 |
||
020 | _a9786042182182263 | ||
040 | _bvietnamese | ||
041 | _atiếng việt | ||
082 | _a017 | ||
245 | _ahồ chí minh nhật kí trong tù | ||
246 | _anhật kí trong tù | ||
260 |
_ahà nội _bkim đồng _c2020 |
||
300 |
_a292 _b13 |
||
942 |
_2ddc _cTT |