000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8675 _d8675 |
||
020 |
_a893505934141 : _c100 000đ· |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 |
_a025.3 _bL123C |
||
100 | 1 | _aChan, Lois Mai | |
245 |
_aGiáo trình Phân loại và biên mục / _cLois Mai Chan ; Nguyễn Thị Kim Loan h.đ. ; Phạm Thị Kim Thanh, ... [và những người khác] dịch |
||
246 | 1 | _aCataloging and classification | |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2014. |
||
300 |
_a779 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
520 | 3 | _aTài liệu giới thiệu ... | |
653 |
_aBiên mục _aPhân loại |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Kim Loan, _eHiệu đính |
|
700 | 1 | _a; Đinh, Thúy Quỳnh | |
942 |
_2ddc _cSTK |