000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8678 _d8678 |
||
020 |
_a8935095614424 _c195 000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | _a128-2012/CXB/196-03/VH | |
100 | 1 | _aAlexandre Dumas | |
242 | _aAlexandre Dumas Hai mươi năm sau Vingt Ans Apres | ||
245 | 1 |
_aHai mươi năm sau _bVingt Ans Apres |
|
246 | 3 | _aHai mươi năm sau | |
260 |
_aHà Nội _bNXB Văn Học _c2012 |
||
300 |
_a823 _c16x24 cm |
||
500 | _aDịch từ tiếng Pháp | ||
505 | 0 | _aHai Mươi Năm Sau( Vingt Ans Apres) - Alexandre Dumas | |
700 |
_aAnh . Vũ _edịch |
||
700 | _aPhạm . Lê Nguyên Vũ | ||
942 |
_2ddc _cTT |