000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8686 _d8686 |
||
020 |
_a8936157860056 : _c199000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a058.6 _bN.343.A |
100 | 1 | _aNguyễn,Thị Huyền Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐột phá 8+ ; _bMôn lịch sử / _cNguyễn Thị Huyền Anh;Nguyễn Thị Ngọc Yến |
246 | 1 | 1 | _aĐột phá 8+ |
260 |
_aHà nội: _bđại học quốc gia hà nội; _c2018 |
||
300 |
_a400tr; _c22*27,5cm |
||
500 | _akì thi THPT quốc gia | ||
520 | _atài liệu giới thiệu định hướng phương pháp ôn tập, hệ thống kiến thức và hệ thống câu hỏi trắc nghiệm | ||
700 |
_aNguyễn,Thị Huyền Anh _eBiên tập |
||
700 | _aNguyễn, Thị Ngọc Ánh | ||
942 |
_2ddc _cTL |