000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8690 _d8690 |
||
020 |
_a8936049882654 _c45000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a025.3 _bA123B |
100 | 0 | _aTrang Anh | |
245 | 1 | 0 |
_a25 Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh trọng tâm 1 / _cTrang Anh |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_al l _bĐại học sư phạm _c2020 |
||
300 |
_a307tr. ; _c27cm. |
||
653 |
_aBiên mục _aPhân loại |
||
700 | 1 | _aNguyễn, Thuỳ Linh | |
942 |
_2ddc _cSTK |