000 nam a22 7a 4500
999 _c8710
_d8710
020 _a3021987625386
_c35000
040 _bvie
041 1 _avie
082 1 4 _a025.5
_b0.123C
245 1 0 _aphân loại và biên mục /
_cNguyễn Quang Minh Chí
246 1 1 _aenglish-vietnanese dictionary
260 _bViệt Nam
_c2011
300 _a1407tr. ;
_c21cm
500 _aNhà Xuất Bản Thanh Niên
520 _atài liệu tham khảo
653 _aBiên mục
_aPhân loại
700 _aNguyễn Giang
_eHiệu đính
700 _aLê Thị Huyền Trang
942 _2ddc
_cSTK