000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8729 _d8729 |
||
020 |
_a8935086854495 _c100000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a456.8 _b980.5 |
100 | _aSpalding,Baird T | ||
245 | _aHành Trình Về Phương Đông | ||
246 | 1 | 1 | _aJourney to the east |
260 |
_aViệt Nam: _bThế giới, _c2021 |
||
300 |
_a256tr. _c21cm |
||
653 | _aHành Trình Về Phương Đông | ||
700 | 1 |
_aNguyên Phong: _eDịch |
|
700 | 1 | _aTrần Thị Trang | |
942 |
_2lcc _cSTK |