000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8749 _d8749 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211103150907.0 | ||
008 | 211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a978.6049579653 : _c86000đ |
||
040 |
_bvie _cVie |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | _aHP28HP | ||
100 | 0 | _aJinie Lynk. | |
245 |
_aTuổi trẻ của chúng ta sẽ xanh mãi mãi / _cJinie Lynk. |
||
260 |
_aH. : _bVăn học. |
||
300 |
_a243tr. : _bminh họa ; _c20.5cm. |
||
520 | 1 | _aHôm nay tôi tới nơi mà năm ấy chúng ta vẫn thường đứng ngắm bầu trời sau giờ tan học, đã từng ấy năm rồi. Cậu còn nhớ? Đã từng ấy năm rồi, cậu còn lưu số điện thoại của tôi? Đã từng ấy năm rồi, cậu... có đang thực sự hạnh phúc không? | |
700 | _aBùi, Thị Huyền Phương. | ||
942 |
_2ddc _cTT |