000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8753 _d8753 |
||
020 |
_a978-604-77-5408-3 : _c99.000 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | _a123,4. | |
100 | 0 | _aTAKASHI, TORIHARA. | |
242 | 0 | _aKỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc: | |
245 | 0 |
_akỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc: _cTAKASHI TORIHARA. |
|
246 | 2 | _akỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc: | |
250 | _a1 | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2018. |
||
300 |
_a204 _bminh họa; _c20 cm. |
||
500 | _adịch từ tiếng nhật | ||
700 | 0 | _aBùi,Lâm Thanh Mai | |
942 |
_2ddc _cSTK |