000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8763 _d8763 |
||
020 | _c6.800đ | ||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 |
_a789.76 _bGO.8756A |
|
100 |
_aHồ,Sỹ Đàm _d1963 - |
||
245 | 1 | _aTin học 12 | |
260 |
_aHà Nội. : _bNhà xuất bản giáo dục Việt Nam , _c2014 |
||
300 |
_a136 tr. : _c24cm. |
||
500 | _aDTTS ghi : bộ giáo dục và đào tạo | ||
700 |
_aHồ,Cẩm Hà ,.... , _e1960 - |
||
700 |
_aTrần,Thuỳ Linh , _e2002- |
||
942 |
_2ddc _cTL |