000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8796 _d8796 |
||
020 |
_a962-268 : _c14000đ |
||
040 | _b vie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a1 _b0 |
100 | 1 | _a Hino, Matsuri | |
245 | 1 | 0 |
_aHoàng tử ếch _cHino Matsuri , Trường Xuân. |
250 | _a02A | ||
260 |
_a161B Lý Chính Thắng, quận 3, TP. HỒ Chí Minh _bNhà xuất bản trẻ _c2009 |
||
300 | _c ; 11.3×17.6 cm. | ||
490 | _v1 | ||
500 | _aDịch từ tiếng Nhật | ||
520 | 3 | _aBài tóm tắt | |
700 | 0 |
_aTrường Xuân _eDịch |
|
942 |
_2ddc _cTL |