000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8819 _d8819 |
||
020 |
_a36384042 : _c28000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a147.6 _bL890N |
100 | 1 | _aNguyễn, Hoa Mai | |
242 | 0 | 0 | _aĐể học tốt ngữ văn 12 |
245 | 0 | 0 |
_aĐể học tốt ngữ văn 12 _cNguyễn Hoa Mai, Thái Quang Vinh |
260 |
_aViệt Nam : _bHải Phòng : _c2013 |
||
300 | _a127 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Linh | |
942 |
_2ddc _cSTK |