000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8821 _d8821 |
||
005 | 20210929143216.0 | ||
020 | _c36000đ | ||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a11 | ||
245 | 1 | 0 | _aĐường lối cách mạng của Đảng cộng sản / |
260 |
_a[Hanoi] : _bNhà xuá̂t bản Chính trị Quốc gia sự thật, _c2018. |
||
300 | _c20,5 cm. | ||
700 | _aLê Thị Phương Linh | ||
942 |
_2ddc _cGT |