000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8826 _d8826 |
||
020 |
_a978-604-69-7905-0 _c100000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 1 |
_a645.3 _b98.4 |
|
100 | _aBeecher Stowe, Harriet | ||
245 |
_aTúp lều bác Tôm: _cĐỗ Đức Hiếu dịch |
||
260 |
_aViệt Nam: _VVăn học, _c2018 |
||
300 | _a484tr. | ||
700 |
_aĐõ Đức Hiếu _eDịch |
||
700 | _aTrần Thị Trang | ||
942 |
_2lcc _cSTK |