000 nam a22 7a 4500
999 _c8835
_d8835
003 OSt
005 20210929152049.0
008 210929b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cNXB VN
100 1 _aNguyễn Dược
110 1 _bNguyễn Dược
245 _aĐịa lý
_bSách giáo khoa
_cĐặng Văn Đức và những người khác
250 _a17.000
_b70.00
260 _aCông ty Cổ phần In Phúc Yên
_bNXB Giaos dục Việt Nam
_c2020
300 _a160.tr
_b25cm
700 _aNguyễn Phi Hạnh
_dTrần Thị Phương
710 _aNguyễn Dược
_bNXB Giáo dục Việt Nam
942 _2ddc
_cTT