000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8838 _d8838 |
||
020 |
_a8935036652751 : _c110000đ. |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 |
_a028.1 _bJ9278j. |
|
100 | 1 |
_aNguyễn , Nhật Ánh. _d1955- |
|
245 | 1 |
_aKính Vạn Hoa : _cNguyễn Nhật Ánh |
|
246 | 1 | 0 | _aTập 6 |
260 |
_aH. : _bKim Đồng , _c2012. |
||
300 |
_a606 tr. ; _c19 cm . |
||
520 | 3 | _abài tóm tắt | |
700 | 1 | _aTrần, Thanh Hà | |
942 |
_2ddc _cTT |