000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8841 _d8841 |
||
020 |
_a9786048868703 _c6000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _afre | |
082 | 0 | 0 |
_a753.4 _bS438M |
100 | 1 | _aHemma | |
242 | 0 | _aTóc vàng và gia đình gấu | |
245 | 0 | 0 |
_aTóc vàng và gia đình gấu : _cHữu Ngọc, Ngọc Khánh, Vân Thúy dịch |
260 |
_aViệt Nam : _bDân Trí : _c2004 |
||
300 | _a12 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Linh | |
942 |
_2ddc _cTT |