000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8842 _d8842 |
||
020 |
_a24846 _c54000đ |
||
040 | _bVie | ||
041 | 1 | _aVie | |
082 |
_a587.9 _bT4.5776T |
||
100 |
_aNick,Vujici, _d1982 - |
||
245 | _aSống cho điều ý nghĩa hơn / Nick Vujicic | ||
260 |
_aTP.HCM : _bTổng Hợp TP.HCM, _c2013. |
||
300 |
_a151 Tr. _c21 cm. |
||
500 | _aDTTS ghi Tổng hợp TP.HCM | ||
700 |
_aNguyễn,Bích Lan, _e1976 - |
||
700 |
_aTrần,Thuỳ Linh, _e2002 |
||
942 |
_2ddc _cTT |